Có 2 kết quả:
隱惡揚善 ẩn ác dương thiện • 隱惡楊善 ẩn ác dương thiện
Từ điển trích dẫn
1. Che xấu phô tốt.
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Che dấu điều xấu của người mà nêu cao điều tốt của người. Chỉ lòng dạ quảng đại của bậc quân tử.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0